--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ double clinch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cao tăng
:
Veteran bonze of high virtues
+
chống
:
To prop, to lean on as a propnhà xiêu cần chốngthe hut was tilted, so it should be propped upcụ già đi phải chống gậywhen walking, the old man had to lean on a stickngồi chống tay vào cằmto sit with one's chin propped up in one handchống lòto prop a pit (with pit-props)
+
thạnh
:
prosperous
+
chếch
:
Slanted, a little obliquechếch về bên trái một chúta little slanted toward the left